Việt
cổ tay áo
mép lật
mép bẻ
ve áo
gâ’u quần
Đức
Umschlag
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
cổ tay áo; mép lật; mép bẻ; ve áo; gâ’u quần (bẻ gập ra);