TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bìa bọc ngoài

bao sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bìa bọc ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bìa sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái bìa bọc ngoài

cái bìa bọc ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bìa bọc ngoài

Umschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái bìa bọc ngoài

Schutzumschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/

bao sách; bìa bọc ngoài; bìa sách;

Schutzumschlag /der/

cái bìa bọc ngoài (quyển sách);