Việt
vỏ chống bụi
vỏ bảo vệ
bìa bọc bảo vệ
ge
áo bia
cái bìa bọc ngoài
bọc
bao
giây gói
Anh
dust cover
jacket
protective cover
Đức
Schutzumschlag
Schutzumschlag /der/
cái bìa bọc ngoài (quyển sách);
bọc; bao; giây gói;
Schutzumschlag /m -(e)s, -schla/
1. [cái] áo bia;
Schutzumschlag /m/IN/
[EN] dust cover, jacket
[VI] vỏ chống bụi, vỏ bảo vệ
Schutzumschlag /m/B_BÌ/
[EN] protective cover
[VI] bìa bọc bảo vệ (sách)