TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schutzumschlag

vỏ chống bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bìa bọc bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bìa bọc ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giây gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schutzumschlag

dust cover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jacket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

protective cover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schutzumschlag

Schutzumschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzumschlag /der/

cái bìa bọc ngoài (quyển sách);

Schutzumschlag /der/

bọc; bao; giây gói;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schutzumschlag /m -(e)s, -schla/

1. [cái] áo bia;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzumschlag /m/IN/

[EN] dust cover, jacket

[VI] vỏ chống bụi, vỏ bảo vệ

Schutzumschlag /m/B_BÌ/

[EN] protective cover

[VI] bìa bọc bảo vệ (sách)