Việt
bìa bọc bảo vệ
Anh
protective cover
Đức
Schutzumschlag
bìa bọc bảo vệ (sách)
protective cover /điện/
Schutzumschlag /m/B_BÌ/
[EN] protective cover
[VI] bìa bọc bảo vệ (sách)