Việt
sự bắt thêm mũi vào que đan
sự móc thêm mũi
Đức
Umschlag
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
(o Pl ) (Handarb ) sự bắt thêm mũi vào que đan; sự móc thêm mũi;