Fasson /[fa'sö:, auch: fa'som], die; -, -s u. (siidd, österr. u. Schweiz, meist:) -en [.,.’so:nan]/
(quần áo, y phục ) kiểu cắt;
kiểu may;
kiểu mẫu (Machart, [Zu]schnitt);
Fasson /[fa'sö:, auch: fa'som], die; -, -s u. (siidd, österr. u. Schweiz, meist:) -en [.,.’so:nan]/
hình dạng bình thường;
hình dáng theo tiêu chuẩn;
kiểu cách (normale Form);
(ugs.) sie ist in letzter Zeit etwas aus der Fasson geraten : thời gian sau này bà ấy có béo ra một chút.
FasSOn /das; -s, -s (veraltet)/
mép lật;
mép bẻ;
ve áo;
cổ lật (‘Revers);