TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm nguy hiểm

điểm nguy hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Điểm đen

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

điểm nguy hiểm

danger point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 danger point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Black spot

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

high accident location

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

điểm nguy hiểm

Gefahrenpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

điểm nguy hiểm

Point noir

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Điểm đen,điểm nguy hiểm

[EN] Black spot; high accident location [USA]

[VI] Điểm đen; điểm nguy hiểm

[FR] Point noir

[VI] Qua thống kê, phát hiện các điểm tập trung tai nạn trên đường để có giải pháp hữu hiệu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefahrenpunkt /m/KTA_TOÀN/

[EN] danger point

[VI] điểm nguy hiểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danger point

điểm nguy hiểm

 danger point

điểm nguy hiểm