TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mực nước lặng universal ~ nivô phổ dụng

1.mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng địa chất 2. nivô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống bọt nước 3.lò ngang ~ of ground water mự c nước dưới đất ~ of no-strain đới trung hoà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực cơ sở base ~ mực cơ sở bed ~ độ cao lòng binocular hand ~ nivô hai ống kính xách tay bull's eye ~ ống thuỷ tròn bottom ~ tầng đáy chambered ~ ống thuỷ có ngăn chứa check ~ mức kiểm tra circular ~ ống thuỷ tròn condensation ~ mực ngưng kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao ngưng kết contact ~ ống thuỷ tiếp xúc convection condensation ~ độ cao ngưng kết đối lưu cross ~ mực cắt ngang cylindrical ~ ống thuỷ hình trụ datum ~ mực chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống thuỷ chuẩn chính xác cao floating ~ mực nổi flood ~ mực nước lũ flood discharge ~ mực nước tháo lũ freezing ~ độ cao đóng băng ~ gage máy thu ỷ chuẩn gallery ~ hành lang geodetic ~ ống thuỷ chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nivô trắc địa geoid ~ mặt geoit haft-tide ~ mực triều trung bình hand ~ 1.lò phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngách lò dọc dưới tầng 2.nivô xách tay head-water ~ mực nước thượng lưu higher ~ mức cao hơn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng trên high-water ~ mực nước cao hydrostatic ~ mực thuỷ tĩnh ideal sea ~ mực nước biển lí tưởng initial ~ mức nguyên thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt nước chuẩn initial steady ~ mực nước ổn định ban đầu isopiestic ~ mặt đẳng áp karst base ~ mực cơ sở cáctơ latitude ~ ống thuỷ bắc ngang lower ~ tầng dưới mực thấp low-lying ~ mức ở dưới thấp low-water ~ mực nước dòng main ~ ống thuỷ chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng công nghiệp quantized ~ mức lượng tử radiation ~ mức bức xạ recurrence ~ mực được duy trì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng lặp đi lặp lại reference ~ mực chuẩn reversible spirit ~ ống thuỷ đảo được rise ~ tầng trên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực dâng river ~ mực nước sông river base ~ mực gốc của sông safe ~ mức an toàn sea ~ mặt biển self-aligning ~ ống thuỷ tự động sensitive ~ ống thuỷ nhạy shifting ~ độ cao biến đổi sill ~ tầng cơ sở sphere ~ mực vỏ quả đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực địa quyển standing ~ mực ổn định static ~ mực tĩnh stationary ~ mực ổn định still water ~ mực nước yên lặng surface ~ mức trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống thuỷ của bàn độ ngang surveyors ~ mức quan sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy ni vô suspended ~ ống thuỷ treo tectonic ~ mặt kiến tạo titling ~ nivô có vít nâng trophic ~ mức dinh dưỡng tubular ~ ống thuỷ bình hình trụ underground water ~ mực nước ngầm undisturbed water ~ mực nước không bị tác động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực nước lặng universal ~ nivô phổ dụng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nivô vạn năng upper water ~ mực nước ở đoạn sông phía trên vertical-circle ~ ống thuỷ đĩa đứng vibrational ~ mức dao động water ~ mực nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng tháo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò dọc tháo nước water-gauge ~ mực nước theo thước đo yearly sea ~ mực nước biển trung bình năm zero water ~ mực zero của nước zenith ~ ống thuỷ chuẩn chính của máy ngắm thiên đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mức thiên đỉnh zero ~ mực không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực zero bubble ~ ống bọt nước spirit ~ ống bọt nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mực nước lặng universal ~ nivô phổ dụng

level

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

level

1.mặt, mực, tầng ; tầng địa chất 2.(kính) nivô, ống bọt nước 3.lò ngang ~ of ground water mự c nước dưới đất ~ of no-strain đới trung hoà, đới không ứng suất lực ~ of subsoil water m ự c nước ngầ m (tầng nông) ~ of tail water mực nước thấp ( mựa nước thấp nhất ở hai bên đập) ~ of water table m ự c gương n ước actual sea ~ mực nước biển thực tế arbitrary ~ mực (nước) quy ước assumed mean sea ~ mực nước biển trung bình thừa nhận automatic (-aligning) ~ ống thuỷ chuẩn tự động background ~ nền chuẩn (của kim loại) basal ~ tầng cơ sở, mực cơ sở base ~ mực cơ sở (của sông) bed ~ độ cao lòng (sông) (so với mặt biển) binocular hand ~ nivô hai ống kính xách tay bull' s eye ~ ống thuỷ tròn bottom ~ tầng đáy chambered ~ ống thuỷ có ngăn chứa check ~ mức kiểm tra circular ~ ống thuỷ tròn condensation ~ mực ngưng kết, độ cao ngưng kết contact ~ ống thuỷ tiếp xúc convection condensation ~ độ cao ngưng kết đối lưu cross ~ mực cắt ngang cylindrical ~ ống thuỷ hình trụ datum ~ mực chuẩn, mặt chuẩn dead ~ mặt hoàn toàn phẳng deep ~ tầng nằm dưới sâu downstream mininum water ~ mực nước thấp nhất ở vùng hạ lưu drainage ~ mực nước tưới dynamic ~ mức động lực energy ~ mức năng lượng equivalent water ~ mực nước tương đương first order ~ ống thuỷ chuẩn hạng I, ống thuỷ chuẩn chính xác cao floating ~ mực nổi flood ~ mực nước lũ flood discharge ~ mực nước tháo lũ freezing ~ độ cao đóng băng ~ gage máy thu ỷ chuẩn gallery ~ hành lang (khai thác) geodetic ~ ống thuỷ chuẩn, nivô trắc địa geoid ~ mặt geoit haft-tide ~ mực triều trung bình hand ~ 1.lò phụ, ngách lò dọc dưới tầng 2.nivô xách tay head-water ~ mực nước thượng lưu higher ~ mức cao hơn; tầng trên high-water ~ mực nước cao hydrostatic ~ mực thuỷ tĩnh ideal sea ~ mực nước biển lí tưởng initial ~ mức nguyên thuỷ ; mặt nước chuẩn initial steady ~ mực nước ổn định ban đầu isopiestic ~ mặt đẳng áp karst base ~ mực cơ sở (của quá trình) cáctơ latitude ~ ống thuỷ bắc ngang lower ~ tầng dưới mực thấp low-lying ~ mức ở dưới thấp low-water ~ mực nước dòng main ~ ống thuỷ chính, ống thuỷ tancot (trong máy ngắm thiên đỉnh ) master ~ ống thuỷ chính mean annual water ~ mực nước bình quân năm mean hight water ~ mực nước cao trung bình mean land ~ độ cao trung bình của lục địa mean sea ~ mực nước biển trung bình mean sphere ~ mức phẳng trung bình của mặt đất mean tide ~ mức triều trung bình mean water ~ mực nước bình quân, mực nước thường microoptic ~ nivô (có bộ phận đo) vi quang mining ~ độ sâu khai thác mixing condensation ~ độ cao ngưng kết hỗn hợp monocular hand ~ nivô xách tay một ống kính monthly sea ~ mực nước biển trung bình tháng overflow ~ mực nước lũ permissible ~ mức cho phép phreatic water ~ mực nước ngầm piezometric ~ mặt áp lực nước plumb ~ ống thuỷ có quả dọi precise ~ nivô chính xác prism ~ nivô lăng kính production ~ tầng sản xuất, tầng công nghiệp quantized ~ mức lượng tử radiation ~ mức bức xạ recurrence ~ mực được duy trì; tầng lặp đi lặp lại reference ~ mực chuẩn reversible spirit ~ ống thuỷ đảo được rise ~ tầng trên; mực dâng river ~ mực nước sông river base ~ mực (xâm thực ) gốc của sông safe ~ mức an toàn sea ~ mặt biển self-aligning ~ ống thuỷ tự động sensitive ~ ống thuỷ nhạy shifting ~ độ cao biến đổi sill ~ tầng cơ sở sphere ~ mực vỏ quả đất, mực địa quyển standing ~ mực ổn định static ~ mực tĩnh stationary ~ mực (biển) ổn định still water ~ mực nước yên lặng surface ~ mức trên mặt; ống thuỷ của bàn độ ngang surveyors ~ mức (của người ) quan sát; máy ni vô suspended ~ ống thuỷ treo tectonic ~ mặt kiến tạo titling ~ nivô có vít nâng trophic ~ mức dinh dưỡng tubular ~ ống thuỷ bình hình trụ underground water ~ mực nước ngầm (tầng sâu) undisturbed water ~ mực nước không bị tác động, mực nước lặng universal ~ nivô phổ dụng, nivô vạn năng upper water ~ mực nước ở đoạn sông phía trên vertical-circle ~ ống thuỷ đĩa đứng vibrational ~ mức dao động water ~ mực nước; tầng tháo, lò dọc tháo nước water-gauge ~ mực nước theo thước đo yearly sea ~ mực nước biển trung bình năm zero water ~ mực zero của nước zenith ~ ống thuỷ chuẩn chính của máy ngắm thiên đỉnh; mức thiên đỉnh zero ~ mực không, mực zero bubble ~ ống bọt nước spirit ~ ống bọt nước