level
1.mặt, mực, tầng ; tầng địa chất 2.(kính) nivô, ống bọt nước 3.lò ngang ~ of ground water mự c nước dưới đất ~ of no-strain đới trung hoà, đới không ứng suất lực ~ of subsoil water m ự c nước ngầ m (tầng nông) ~ of tail water mực nước thấp ( mựa nước thấp nhất ở hai bên đập) ~ of water table m ự c gương n ước actual sea ~ mực nước biển thực tế arbitrary ~ mực (nước) quy ước assumed mean sea ~ mực nước biển trung bình thừa nhận automatic (-aligning) ~ ống thuỷ chuẩn tự động background ~ nền chuẩn (của kim loại) basal ~ tầng cơ sở, mực cơ sở base ~ mực cơ sở (của sông) bed ~ độ cao lòng (sông) (so với mặt biển) binocular hand ~ nivô hai ống kính xách tay bull' s eye ~ ống thuỷ tròn bottom ~ tầng đáy chambered ~ ống thuỷ có ngăn chứa check ~ mức kiểm tra circular ~ ống thuỷ tròn condensation ~ mực ngưng kết, độ cao ngưng kết contact ~ ống thuỷ tiếp xúc convection condensation ~ độ cao ngưng kết đối lưu cross ~ mực cắt ngang cylindrical ~ ống thuỷ hình trụ datum ~ mực chuẩn, mặt chuẩn dead ~ mặt hoàn toàn phẳng deep ~ tầng nằm dưới sâu downstream mininum water ~ mực nước thấp nhất ở vùng hạ lưu drainage ~ mực nước tưới dynamic ~ mức động lực energy ~ mức năng lượng equivalent water ~ mực nước tương đương first order ~ ống thuỷ chuẩn hạng I, ống thuỷ chuẩn chính xác cao floating ~ mực nổi flood ~ mực nước lũ flood discharge ~ mực nước tháo lũ freezing ~ độ cao đóng băng ~ gage máy thu ỷ chuẩn gallery ~ hành lang (khai thác) geodetic ~ ống thuỷ chuẩn, nivô trắc địa geoid ~ mặt geoit haft-tide ~ mực triều trung bình hand ~ 1.lò phụ, ngách lò dọc dưới tầng 2.nivô xách tay head-water ~ mực nước thượng lưu higher ~ mức cao hơn; tầng trên high-water ~ mực nước cao hydrostatic ~ mực thuỷ tĩnh ideal sea ~ mực nước biển lí tưởng initial ~ mức nguyên thuỷ ; mặt nước chuẩn initial steady ~ mực nước ổn định ban đầu isopiestic ~ mặt đẳng áp karst base ~ mực cơ sở (của quá trình) cáctơ latitude ~ ống thuỷ bắc ngang lower ~ tầng dưới mực thấp low-lying ~ mức ở dưới thấp low-water ~ mực nước dòng main ~ ống thuỷ chính, ống thuỷ tancot (trong máy ngắm thiên đỉnh ) master ~ ống thuỷ chính mean annual water ~ mực nước bình quân năm mean hight water ~ mực nước cao trung bình mean land ~ độ cao trung bình của lục địa mean sea ~ mực nước biển trung bình mean sphere ~ mức phẳng trung bình của mặt đất mean tide ~ mức triều trung bình mean water ~ mực nước bình quân, mực nước thường microoptic ~ nivô (có bộ phận đo) vi quang mining ~ độ sâu khai thác mixing condensation ~ độ cao ngưng kết hỗn hợp monocular hand ~ nivô xách tay một ống kính monthly sea ~ mực nước biển trung bình tháng overflow ~ mực nước lũ permissible ~ mức cho phép phreatic water ~ mực nước ngầm piezometric ~ mặt áp lực nước plumb ~ ống thuỷ có quả dọi precise ~ nivô chính xác prism ~ nivô lăng kính production ~ tầng sản xuất, tầng công nghiệp quantized ~ mức lượng tử radiation ~ mức bức xạ recurrence ~ mực được duy trì; tầng lặp đi lặp lại reference ~ mực chuẩn reversible spirit ~ ống thuỷ đảo được rise ~ tầng trên; mực dâng river ~ mực nước sông river base ~ mực (xâm thực ) gốc của sông safe ~ mức an toàn sea ~ mặt biển self-aligning ~ ống thuỷ tự động sensitive ~ ống thuỷ nhạy shifting ~ độ cao biến đổi sill ~ tầng cơ sở sphere ~ mực vỏ quả đất, mực địa quyển standing ~ mực ổn định static ~ mực tĩnh stationary ~ mực (biển) ổn định still water ~ mực nước yên lặng surface ~ mức trên mặt; ống thuỷ của bàn độ ngang surveyors ~ mức (của người ) quan sát; máy ni vô suspended ~ ống thuỷ treo tectonic ~ mặt kiến tạo titling ~ nivô có vít nâng trophic ~ mức dinh dưỡng tubular ~ ống thuỷ bình hình trụ underground water ~ mực nước ngầm (tầng sâu) undisturbed water ~ mực nước không bị tác động, mực nước lặng universal ~ nivô phổ dụng, nivô vạn năng upper water ~ mực nước ở đoạn sông phía trên vertical-circle ~ ống thuỷ đĩa đứng vibrational ~ mức dao động water ~ mực nước; tầng tháo, lò dọc tháo nước water-gauge ~ mực nước theo thước đo yearly sea ~ mực nước biển trung bình năm zero water ~ mực zero của nước zenith ~ ống thuỷ chuẩn chính của máy ngắm thiên đỉnh; mức thiên đỉnh zero ~ mực không, mực zero bubble ~ ống bọt nước spirit ~ ống bọt nước