Việt
cá mực
mực
bạch tuộc
mực ma .
con mực
Đức
Tintenfisch
Krake
Tintenfisch /der/
con mực; cá mực (Kopf füßer);
Tintenfisch /m -es, -e (động vật)/
con] mực, cá mực (Sepia offieinalis L.),
Krake /m -n, -n/
1. [con] mực, cá mực (Sepia officinalis L.); 2. [con] bạch tuộc, mực ma (Octopus vulgaris L.).
(động) Tintenfisch m cá Na va ga (động) Dorsch m cá nhân privat (a), persönlich (a), individuel (a), Einzel cá mực, Privat cá mực; giáo dục cá mực Einzelausbildung f; việc cá mực Privatangelegenheit ĩ: tự do cá mực