TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cá mực

cá mực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạch tuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực ma .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cá mực

Tintenfisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krake

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tintenfisch /der/

con mực; cá mực (Kopf füßer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tintenfisch /m -es, -e (động vật)/

con] mực, cá mực (Sepia offieinalis L.),

Krake /m -n, -n/

1. [con] mực, cá mực (Sepia officinalis L.); 2. [con] bạch tuộc, mực ma (Octopus vulgaris L.).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cá mực

(động) Tintenfisch m cá Na va ga (động) Dorsch m cá nhân privat (a), persönlich (a), individuel (a), Einzel cá mực, Privat cá mực; giáo dục cá mực Einzelausbildung f; việc cá mực Privatangelegenheit ĩ: tự do cá mực