TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị đo lưòng

đơn vị đo lưòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ đo lường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng đong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cóc đong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đơn vị đo lưòng

unit of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn vị đo lưòng

Maß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ohne Maß und Ziel

không có chừng mực, vô độ;

über alle Maß en

quá dỗi; 4. kích thưỏc, cô, số, khổ; 5. pl cóc đong;

zwei Maß Bier

hai cốc bia^eín

gerüttelt und geschüttelt Maß

tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maß /n-es, -e/

1. đơn vị đo lưòng, độ đo, dụng cụ đo lường; in dem - e wie, als (thành ngữ) cú càng... lại càng...; 2. kích thưdc, thưóc đo, óng đong; (nghĩa bóng) tiêu chuẩn, chuẩn mực, chuẩn độ; 3. múc, mực, múc độ, chừng mực, giói hạn; ohne Maß und Ziel không có chừng mực, vô độ; über alle Maß en quá dỗi; 4. kích thưỏc, cô, số, khổ; 5. pl cóc đong; zwei Maß Bier hai cốc bia^eín gerüttelt und geschüttelt Maß tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý, đầy dẫy, vô thiên lủng; mít eigenem - (e) messen suy bụng ta ra bụng ngưài.’

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit of measurement

đơn vị đo lưòng

 unit of measurement /xây dựng/

đơn vị đo lưòng