TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chừng mực

chừng mực

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Điều độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiết độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trầm tĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không say sưa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị đo lưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ đo lường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng đong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cóc đong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết kiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết tiết chê'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chừng mực

sobriety

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sober

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chừng mực

Mäßigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermäßigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enthaltsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In mancher Hinsicht geht das Leben genauso weiter wie vor der Großen Uhr.

Trong chừng mực nào đấy cuộc sống tiếp diễn y như trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In some ways, life goes on the same as before the Great Clock.

Trong chừng mực nào đấy cuộc sống tiếp diễn y như trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wenige Bakterien; mäßige Besiedelung durch Algen und Moose; meist Quellgebiet

Ít vi khuẩn; định cư chừng mực của tảo và rêu; chủ yếu đầu nguồn nước

Dasselbe gilt für Aspergillus-Arten, die teilweise noch hochgiftige Stoffe wie Aflatoxine ausscheiden.

Tương tự như vậy đối với loài Aspergillus và trong chừng mực loài này còn cho thêm độc tố aflatoxine.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Soweit möglich eingeteilt in die

Trong chừng mực có thể, chia thành:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ohne Maß und Ziel

không có chừng mực, vô độ;

über alle Maß en

quá dỗi; 4. kích thưỏc, cô, số, khổ; 5. pl cóc đong;

zwei Maß Bier

hai cốc bia^eín

gerüttelt und geschüttelt Maß

tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enthaltsam /(Adj.)/

chừng mực; điều độ; biết kiêng; biết tiết chê' (mäßig, maßvoll, abstinent);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mäßigkeit /f =/

1. [sự] chừng mực, điều độ, ôn hòa; 2. [sự] tầm thưòng; kém côi, xoàng xĩnh.

ermäßigt /a/

vùa phải, ôn hòa, điều đô, chừng mực, phải chăng; giảm sút, giảm bót, hạ thấp, thấp kém.

Maß /n-es, -e/

1. đơn vị đo lưòng, độ đo, dụng cụ đo lường; in dem - e wie, als (thành ngữ) cú càng... lại càng...; 2. kích thưdc, thưóc đo, óng đong; (nghĩa bóng) tiêu chuẩn, chuẩn mực, chuẩn độ; 3. múc, mực, múc độ, chừng mực, giói hạn; ohne Maß und Ziel không có chừng mực, vô độ; über alle Maß en quá dỗi; 4. kích thưỏc, cô, số, khổ; 5. pl cóc đong; zwei Maß Bier hai cốc bia^eín gerüttelt und geschüttelt Maß tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý, đầy dẫy, vô thiên lủng; mít eigenem - (e) messen suy bụng ta ra bụng ngưài.’

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sobriety

Tiết độ, chừng mực

sober

Điều độ, chừng mực, trầm tĩnh, không say sưa

Từ điển tiếng việt

chừng mực

- d. Mức độ vừa phải. Ăn tiêu có chừng mực. Đúng trong một chừng mực nào đó.