TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toner

mực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mực tone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất hiện màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

toner

toner

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

toner

Toner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schöner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schönungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Farblack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

klarer Farbstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

toner

poudre révélatrice électrostatique dite 'toner'

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pigment pur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toner /SCIENCE/

[DE] Toner

[EN] toner

[FR] poudre révélatrice électrostatique dite ' toner'

toner /TECH/

[DE] Schöner; Schönungsmittel

[EN] toner

[FR] toner

toner /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Farblack; klarer Farbstoff

[EN] toner

[FR] pigment pur; toner

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Toner /m/IN, VẼ_KT/

[EN] toner

[VI] mực tone, chất hiện màu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

toner

chđt hiện màut mực tone Chất bột màu dùng trong các máy sao chụp ờ vãn phòng và các máy in laze, LEỈ> và LCD. Mực tone dính vào tang tích điện tĩnh; sau khi mực tone được áp vào giấy ở ảnh trang cần thiết, nhiệt tác dụng làm cho mực tone nóng chảy vào giấy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toner

mực