Việt
mực tone
chất hiện màu
mực in
Anh
toner
Đức
Toner
Pháp
poudre révélatrice électrostatique dite 'toner'
Toner /der; -s, - (Druckw.)/
mực in;
Toner /SCIENCE/
[DE] Toner
[EN] toner
[FR] poudre révélatrice électrostatique dite ' toner'
Toner /m/IN, VẼ_KT/
[VI] mực tone, chất hiện màu