schwarz /[Jvarts] (Adj.; schwärzer [’Jvertsar], schwärzeste ['Jvertsast...])/
có màu den;
schwarzes Haar : tóc đen eine schwarze Katze : một con mèo mun (jmd.) kann warten, bis er schwarz wird (ugs.) : (người nào) chờ cho đến khi hóa đá, chờ uổng công
Schwarz /das; -[es], 1. màu đen; das Schwarz ihrer Augen/
màu đen của đôi mắt nàng;
aus Schwarz Weiß machen [wollen] : (muốn) đổi trắng thay đen.
Schwarz /das; -[es], 1. màu đen; das Schwarz ihrer Augen/
(o Pl ) quân (bài) đen (Noir);
Schwarz /.bren.ner, der/
người nấu rượu lậu;
Schwarz /ma.le.rei, die (ugs.)/
chủ nghĩa bi quan;
tính bi quan;
tính yếm thế;