TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đen đủi

bất hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủi ro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen đủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khốn khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra tai họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng nguy hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận số.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh schwärzer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

superl schwärzest 1 a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩn thỉu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhơ nhóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đen đủi

unselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unheilbringend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungluckselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich schwarz ärgern

rất giận; 2. bẩn thỉu, đen đủi, nhơ nhóp; 3. (nghĩa bóng) thâm độc, đen tói, độc địa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unheilbringend /a/

rủi ro, đen đủi, bắt hạnh, vô cùng nguy hại, tận số.

unselig /(unselig) a/

(unselig) bất hạnh, rủi ro, đen đủi, nguy hại, tai hại, tác hại.

schwarz /(so sá/

(so sánh schwärzer, superl schwärzest) 1. đen; schwarz e Érde đất đen, xee nô di ôm; ein schwarz es Pferd con ngựa ô; der - e Mann ngưỏi thông ống khói; sich schwarz ärgern rất giận; 2. bẩn thỉu, đen đủi, nhơ nhóp; 3. (nghĩa bóng) thâm độc, đen tói, độc địa;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unselig /(Adj.) (geh., emotional)/

bất hạnh; khốn khổ; rủi ro; đen đủi (unglückselig);

ungluckselig /(Adj.)/

không may; rủi ro; bất hạnh; đen đủi;

Unheilbringend /(Adj.)/

rủi ro; đen đủi; bất hạnh; gây ra tai họa;