unheilbringend /a/
rủi ro, đen đủi, bắt hạnh, vô cùng nguy hại, tận số.
unselig /(unselig) a/
(unselig) bất hạnh, rủi ro, đen đủi, nguy hại, tai hại, tác hại.
schwarz /(so sá/
(so sánh schwärzer, superl schwärzest) 1. đen; schwarz e Érde đất đen, xee nô di ôm; ein schwarz es Pferd con ngựa ô; der - e Mann ngưỏi thông ống khói; sich schwarz ärgern rất giận; 2. bẩn thỉu, đen đủi, nhơ nhóp; 3. (nghĩa bóng) thâm độc, đen tói, độc địa;