Việt
bất hạnh
vô cùng nguy hại
tận số
rủi ro.
rủi ro
đen đủi
bắt hạnh
tận số.
Đức
~ schwer
unheilbringend
~ schwer /a/
bất hạnh, vô cùng nguy hại, tận số, rủi ro.
unheilbringend /a/
rủi ro, đen đủi, bắt hạnh, vô cùng nguy hại, tận số.