unglückselig /(unglückselig) a/
(unglückselig) bắt hạnh, rủi ro, đen đủi.
folgenschwer /a/
đẩy hậu quả, bắt hạnh, vô cùng nguy hiểm, tận sô.
unheilbringend /a/
rủi ro, đen đủi, bắt hạnh, vô cùng nguy hại, tận số.
Dalies /m =/
sự, cảnh] nghèo, nghèo nàn, nghèo khổ, túng thiéu, cực khổ, khổ sỏ, 17 -ĐVTĐ150000 khôn khổ, bắt hạnh; den Dalies háben sóng nghèo, sống túng thiếu; im chronischen Dalies sein thường xuyên cần tiền.