TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt hạnh

bắt hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủi ro

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen đủi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy hậu quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận sô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen đủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng nguy hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận số.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túng thiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

17 -ĐVTĐ150000 khôn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bắt hạnh

unglückselig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

folgenschwer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unheilbringend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dalies

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Dalies háben

sóng nghèo, sống túng thiếu;

im chronischen Dalies sein

thường xuyên cần tiền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unglückselig /(unglückselig) a/

(unglückselig) bắt hạnh, rủi ro, đen đủi.

folgenschwer /a/

đẩy hậu quả, bắt hạnh, vô cùng nguy hiểm, tận sô.

unheilbringend /a/

rủi ro, đen đủi, bắt hạnh, vô cùng nguy hại, tận số.

Dalies /m =/

sự, cảnh] nghèo, nghèo nàn, nghèo khổ, túng thiéu, cực khổ, khổ sỏ, 17 -ĐVTĐ150000 khôn khổ, bắt hạnh; den Dalies háben sóng nghèo, sống túng thiếu; im chronischen Dalies sein thường xuyên cần tiền.