Setzwaage /f =, -n/
óng thủy tinh, óng thủy chuẩn, mực, mức.
Waage /f/
1. =, -n [cái] cân; auf die Waage legen 1, cân; 2, cân nhắc, thảo luận; sich (Dị [einander] die * halten làm cân bằng lẫn nhau; 2. =, -n ống thủy, óng thủy chuẩn; 3.[thế, sự, trạng thái] cân bằng; 4. chòm sao Thiên bình (Libra).