TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waage

cái cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n ống thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng thủy chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm sao Thiên bình .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm sao Thiên xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung Thiên xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có tuổi Thiên xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế thăng bằng ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

waage

scales

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

balance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set of scales

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weighing instrument

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weighing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balance n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

waage

Waage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wiegeanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bilanz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gleichgewicht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Skala

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Maßstab

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

waage

balance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

instrument de pesage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bascule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache, sich gegenseitig die Waage halten

ngang bằng với nhau, cân bằng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf die Waage legen

1, cân; 2, cân nhắc, thảo luận;

Từ điển Polymer Anh-Đức

balance n

Bilanz (Energiebilanz/Stoffwechselbilanz); (equilibrium) Gleichgewicht; (scales) Waage

scale

Skala (pl Skalen), Maßstab; (balance) Waage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waage /['va:ga], die; -n/

cái cân;

einer Sache, sich gegenseitig die Waage halten : ngang bằng với nhau, cân bằng.

Waage /['va:ga], die; -n/

(Astrol ) (o Pl ) chòm sao Thiên xứng; cung Thiên xứng (từ 24 tháng 9 đến 23 tháng 10);

Waage /['va:ga], die; -n/

người có tuổi Thiên xứng (theo tử vi phương Tây);

Waage /['va:ga], die; -n/

(Turnen, Eis-, Rollkunst lauf) tư thế thăng bằng ngang;

Waage /['va:ga], die; -n/

dạng ngắn gọn của danh từ;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Waage

balance

Waage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Waage /f/

1. =, -n [cái] cân; auf die Waage legen 1, cân; 2, cân nhắc, thảo luận; sich (Dị [einander] die * halten làm cân bằng lẫn nhau; 2. =, -n ống thủy, óng thủy chuẩn; 3.[thế, sự, trạng thái] cân bằng; 4. chòm sao Thiên bình (Libra).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Waage /TECH/

[DE] Waage

[EN] scales; set of scales

[FR] balance

Waage /TECH/

[DE] Waage

[EN] weighing instrument

[FR] instrument de pesage

Waage,Wiegeanlage /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Waage; Wiegeanlage

[EN] weighing machine

[FR] bascule

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Waage

scales

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Waage

scales

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Waage /f/ĐIỆN, PTN/

[EN] balance

[VI] cái cân

Waage /f/CT_MÁY/

[EN] scales (cái)

[VI] đĩa cân

Waage /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] balance, scale

[VI] cái cân, đĩa cán

Waage /f/GIẤY, V_LÝ/

[EN] balance

[VI] thiết bị cân