Waage /['va:ga], die; -n/
cái cân;
einer Sache, sich gegenseitig die Waage halten : ngang bằng với nhau, cân bằng.
Waage /['va:ga], die; -n/
(Astrol ) (o Pl ) chòm sao Thiên xứng;
cung Thiên xứng (từ 24 tháng 9 đến 23 tháng 10);
Waage /['va:ga], die; -n/
người có tuổi Thiên xứng (theo tử vi phương Tây);
Waage /['va:ga], die; -n/
(Turnen, Eis-, Rollkunst lauf) tư thế thăng bằng ngang;
Waage /['va:ga], die; -n/
dạng ngắn gọn của danh từ;