Gleichgewicht /nt/CNSX/
[EN] poise
[VI] sự cân bằng
Gleichgewicht /nt/VTHK/
[EN] aerodynamic balance
[VI] sự cân bằng khí động
Gleichgewicht /nt/CƠ/
[EN] equilibrium
[VI] sự cân bằng, trạng thái cân bằng
Gleichgewicht /nt/Đ_LƯỜNG, GIẤY/
[EN] balance
[VI] sự cân bằng, cái cân
Gleichgewicht /nt/V_LÝ/
[EN] balance, equilibrium
[VI] sự cân bằng, trạng thái cân bằng, cái cân