Việt
sự cân bằng khí động
sự cân bằng ống thổi gió
Anh
aerodynamic balance
wind tunnel balance
Đức
Gleichgewicht
aerodynamische Waage
Gleichgewicht /nt/VTHK/
[EN] aerodynamic balance
[VI] sự cân bằng khí động
aerodynamische Waage /f/VTHK/
[EN] aerodynamic balance, wind tunnel balance
[VI] sự cân bằng khí động, sự cân bằng ống thổi gió
aerodynamic balance /hóa học & vật liệu/
wind tunnel balance /hóa học & vật liệu/
aerodynamic balance, wind tunnel balance /giao thông & vận tải/