TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 aerodynamic balance

sự cân bằng khí động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng khí oxiaxetilen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng khối lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng không bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng kinh tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 aerodynamic balance

 aerodynamic balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind tunnel balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerodynamic balance /hóa học & vật liệu/

sự cân bằng khí động

 aerodynamic balance, wind tunnel balance /giao thông & vận tải/

sự cân bằng khí động

 aerodynamic balance, wind tunnel balance /giao thông & vận tải/

sự cân bằng khí oxiaxetilen

 aerodynamic balance, wind tunnel balance /giao thông & vận tải/

sự cân bằng khối lượng

 aerodynamic balance, wind tunnel balance /giao thông & vận tải/

sự cân bằng không bền

 aerodynamic balance, wind tunnel balance /giao thông & vận tải/

sự cân bằng không khí

 aerodynamic balance, wind tunnel balance /giao thông & vận tải/

sự cân bằng kinh tế

 aerodynamic balance, wind tunnel balance /giao thông & vận tải/

sự cân bằng lại