unstable equilibrium /điện/
sự cân bằng không bền
instable equilibrium /điện/
sự cân bằng không bền
labile equilibrium /điện/
sự cân bằng không bền
unstable equilibrium
sự cân bằng không bền
labile equilibrium
sự cân bằng không bền
instable equilibrium
sự cân bằng không bền
aerodynamic balance, wind tunnel balance /giao thông & vận tải/
sự cân bằng không bền