TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unstable equilibrium

sự cân bằng không bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cân bằng không bền

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 cân bằng không ổn định

 
Từ điển phân tích kinh tế

vl. cân bằng không ổn định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cân băng không bền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cân bằng không ổn định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

unstable equilibrium

unstable equilibrium

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unstable equilibrium

labiles Gleichgewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instabiles Gleichgewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unsicheres Gleichgewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unstable equilibrium

équilibre instable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

labiles Gleichgewicht /nt/V_LÝ/

[EN] unstable equilibrium

[VI] sự cân bằng không bền

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unstable equilibrium

[DE] instabiles Gleichgewicht; labiles Gleichgewicht; unsicheres Gleichgewicht

[EN] unstable equilibrium

[FR] équilibre instable

unstable equilibrium /ENG-MECHANICAL/

[DE] labiles Gleichgewicht

[EN] unstable equilibrium

[FR] équilibre instable

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unstable equilibrium

sự cân băng không bền, sự cân bằng không ổn định

Từ điển toán học Anh-Việt

unstable equilibrium

vl. cân bằng không ổn định

Từ điển phân tích kinh tế

unstable equilibrium

 cân bằng không ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unstable equilibrium /điện/

sự cân bằng không bền

unstable equilibrium

sự cân bằng không bền

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

unstable equilibrium /n/RIGID-BODY-MECHANICS/

unstable equilibrium

cân bằng không bền