equilibrium
cân bằng ~ of earth' s crust cân bằng của vỏ Trái Đất ~ profile trắc diện cân bằng adiabatic ~ cân bằng đoạn nhiệt adsorption ~ cân bằng hấp thụ biological ~ cân bằng sinh học chemical ~ cân bằng hoá học convective ~ cân bằng đối lưu diffusion ~ cân bằng khuyếch tán dissociation ~ sự cân bằng phân ly dynamic ~ cân bằng động lực ecological ~ cân bằng sinh thái fond ~ cân bằng thức ăn heat ~ cân bằng nhiệt hydrostatic ~ cân bằng thuỷ tĩnh indifferent ~ cân bằng không phân biệt isostatic ~ cân bằng đẳng tĩnh radiation ~ cân bằng bức xạ stable ~ cân bằng ổn định static ~ cân bằng tĩnh thermal ~ cân bằng nhiệt unstable ~ cân bằng không ổn định, cân bằng không bền