TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân bằng không bền

cân bằng không bền

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cân bằng không bền

labile equilibrium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

unstable equilibrium

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

equilibrium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 unstable equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unstable equilibrium /điện/

cân bằng không bền

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

equilibrium

cân bằng ~ of earth' s crust cân bằng của vỏ Trái Đất ~ profile trắc diện cân bằng adiabatic ~ cân bằng đoạn nhiệt adsorption ~ cân bằng hấp thụ biological ~ cân bằng sinh học chemical ~ cân bằng hoá học convective ~ cân bằng đối lưu diffusion ~ cân bằng khuyếch tán dissociation ~ sự cân bằng phân ly dynamic ~ cân bằng động lực ecological ~ cân bằng sinh thái fond ~ cân bằng thức ăn heat ~ cân bằng nhiệt hydrostatic ~ cân bằng thuỷ tĩnh indifferent ~ cân bằng không phân biệt isostatic ~ cân bằng đẳng tĩnh radiation ~ cân bằng bức xạ stable ~ cân bằng ổn định static ~ cân bằng tĩnh thermal ~ cân bằng nhiệt unstable ~ cân bằng không ổn định, cân bằng không bền

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

cân bằng không bền /n/RIGID-BODY-MECHANICS/

unstable equilibrium

cân bằng không bền

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

labile equilibrium

cân bằng không bền