TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
labile equilibrium
cân bằng không bền
1
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
vl. cân bằng không ổn định
1
Từ điển toán học Anh-Việt
sự cân bằng không bền
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
labile equilibrium
labile equilibrium
3
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
labile equilibrium
sự cân bằng không bền
Từ điển toán học Anh-Việt
labile equilibrium
vl. cân bằng không ổn định
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
labile equilibrium
cân bằng không bền