Ausgewogenheit /f/KT_GHI/
[EN] balance
[VI] sự cân bằng
Ausgleich /m/ĐIỆN/
[EN] balance
[VI] sự cân bằng
Gleichgewicht /nt/CNSX/
[EN] poise
[VI] sự cân bằng
Gleichgewicht /nt/Đ_LƯỜNG, GIẤY/
[EN] balance
[VI] sự cân bằng, cái cân
Auswuchtung /f/CNSX/
[EN] balance
[VI] sự cân bằng, đối trọng
Ausgleich /m/V_LÝ/
[EN] compensation
[VI] sự bù trừ, sự cân bằng
Balance /f/KT_GHI/
[EN] balance
[VI] sự cân bằng, sự cân đối
Auswuchten /nt/CT_MÁY/
[EN] balancing, counterbalancing
[VI] sự cân bằng, sự làm đối trọng
Gleichgewicht /nt/CƠ/
[EN] equilibrium
[VI] sự cân bằng, trạng thái cân bằng
Gleichgewicht /nt/V_LÝ/
[EN] balance, equilibrium
[VI] sự cân bằng, trạng thái cân bằng, cái cân