Việt
phương trình
sự cân bằng
biến đổi
coi ngang nhau
bằng nhau
biểu thức
Phương trình chức năng
Anh
equation
Equations
partial differential non-homogeoeous linear differential e
rearranging
function equation
Đức
Gleichung
Gleichungen
Umformen
Funktionsgleichung
Pháp
Équation
Phương trình
Arrhenius-Gleichung:
Phương trình Arrhenius:
Gleichung für die Schnittpunktsgerade
Phương trình đường nối:
Lineare Gleichungen
Phương trình tuyến tính
Gleichungen (Fortsetzung)
Phương trình (tiếp theo)
quadratische Gleichung
phương trình bậc hai
eine Gleichung mit einer Unbekannten
một phương trình có một ẩn số
eine Gleichung lösen
giải một phương trĩnh.
sự cân bằng, phương trình, biểu thức
Phương trình, coi ngang nhau, bằng nhau
[EN] function equation
[VI] Phương trình chức năng, phương trình
phương trình,sự cân bằng
[DE] Gleichung
[EN] Equation
[VI] phương trình, sự cân bằng
Gleichungen,Umformen
[EN] Equations, rearranging
[VI] Phương trình, biến đổi (viết lại)
Gleichung /die; -, -en/
phương trình;
phương trình bậc hai : quadratische Gleichung một phương trình có một ẩn số : eine Gleichung mit einer Unbekannten giải một phương trĩnh. : eine Gleichung lösen
equation /toán & tin/
Gleichung /f =, -en (toán)/
phương trình; Gleichung ersten Grades phương trình bậc nhát; eine Gleichung aufstellen/auflösen lập/giải một phương trình; Gleichung n -ten Grades: phương trình bậc n.
(toán) Gleichung f.
Gleichung /f/HOÁ, TOÁN, VT&RĐ, VLC_LỎNG/
[EN] equation
[VI] phương trình
phương trình [vi phân riêng, đạo hàm riêng]
[FR] Équation
[VI] Phương trình
[EN] Equations
phương trình /n/MATH/