Việt
biểu thức
sự cân bằng
phương trình
Diễn ngữ
thành ngữ
phát biểu
biểu đạt
diễn xuất
vẻ mặt
sắc mặt
Anh
expression
equation
Đức
Formel
Ausdruckgeben
boolescher Ausdruck
Biểu thức boolean
Division der gesamten Gleichung durch den Faktor vor der Unbekannten (hier durch die Summe in der Klammer).
Chia toàn hai vế phương trình cho thừa số của ẩn số (ở đây chia cho biểu thức trong ngoặc)
Klammerausdrücke (bzw. Summen) werden miteinander multipliziert, indem jedes Glied der einen Klammer mit jedem Glied der anderen Klammer multipliziert wird.
Các biểu thức trong ngoặc (hay tổng số) được nhân nhau bằng cách mỗi thừa số của ngoặc này nhân với mỗi thừa số của ngoặc kia.
Ausdrücke (Summen) mit mehreren Klammern werden umgewandelt, indem man die Klammern von innen her auflöst.
Các biểu thức (hay tổng số) với nhiều dấu ngoặc bên ngoài có thể chuyển đổi bằng cách giải tỏa các dấu ngoặc theo thứ tự từ trong ra ngoài.
Klammerausdrücke (bzw. Summen) werden durch einen Divisor (Nenner) dividiert, indem jedes Glied der Klammer (bzw. jeder Summand des Zählers) durch den Divisor (Nenner) dividiert wird.
Chia các biểu thức trong ngoặc (hay tổng số) cho một số chia (mẫu số) bằng cách ta chia mỗi thừa số của ngoặc (hay của tổng số) cho số chia đó.
algebraischer Ausdruck
biểu thức đại số
analytischer Ausdruck
biểu thức giải tích
eingliedriger Ausdruck
biểu thức đơn
logischer Ausdruck
biểu thức lôgic.
Diễn ngữ, thành ngữ, biểu thức, phát biểu, biểu đạt, diễn xuất, vẻ mặt, sắc mặt
sự cân bằng, phương trình, biểu thức
Ausdruckgeben /od. verlei hen/
(Math ) biểu thức;
biểu thức đại số : algebraischer Ausdruck biểu thức giải tích : analytischer Ausdruck biểu thức đơn : eingliedriger Ausdruck biểu thức lôgic. : logischer Ausdruck
expression /toán học/
(toán) Formel f