Ausdruckgeben /od. verlei hen/
thể hiện điều gì;
etw. zum Ausdruck bringen : trình bày điều gì.
Ausdruckgeben /od. verlei hen/
(PI selten) vẻ mặt;
nét mặt;
cử chỉ thái độ biểu thị cảm xúc (Miene, Gesichtszug o Ä );
Ausdruckgeben /od. verlei hen/
(Math ) biểu thức;
algebraischer Ausdruck : biểu thức đại số analytischer Ausdruck : biểu thức giải tích eingliedriger Ausdruck : biểu thức đơn logischer Ausdruck : biểu thức lôgic.