Việt
vẻ mặt
nét mặt
cử chỉ thái độ biểu thị cảm xúc
Đức
Ausdruckgeben
Ausdruckgeben /od. verlei hen/
(PI selten) vẻ mặt; nét mặt; cử chỉ thái độ biểu thị cảm xúc (Miene, Gesichtszug o Ä );