Việt
sắc mặt
màu da mặt
nước da
sắc khí
khí sắc.
Diễn ngữ
thành ngữ
biểu thức
phát biểu
biểu đạt
diễn xuất
vẻ mặt
Anh
expression
Đức
Teint
Gesichtsfarbe
Gesichtsfärbe
Diễn ngữ, thành ngữ, biểu thức, phát biểu, biểu đạt, diễn xuất, vẻ mặt, sắc mặt
Gesichtsfärbe /f =, -n/
màu da mặt, sắc mặt; an - färbe verlieren tái mặt, tái mét mặt, xanh mặt;
Teint /m -s, -s/
sắc mặt, sắc khí, khí sắc.
Teint /[te:, auch: tei)], der; -s, -s/
nước da; sắc mặt (Gesichtsfarbe, Hauttönung);
Gesichtsfarbe /die/
màu da mặt; sắc mặt;