Việt
sắc mặt
sắc khí
khí sắc.
nước da
làn da
Đức
Teint
Teint /[te:, auch: tei)], der; -s, -s/
nước da; sắc mặt (Gesichtsfarbe, Hauttönung);
làn da;
Teint /m -s, -s/
sắc mặt, sắc khí, khí sắc.