expression /y học/
chiết suất bằng nén khí/ cơ học
expression /cơ khí & công trình/
sự diễn tả
expression
sự biểu hiện
expression /xây dựng/
sự biểu thị
expression
biểu thức
expression /điện lạnh/
chiết suất bằng nén khí/ cơ học
expression /hóa học & vật liệu/
chiết suất bằng nén khí/ cơ học
Việc chiết suất chất lỏng từ hệ thống 2 pha lỏng-rắn bằng nén khí, dưới các điều kiện cho phép chất lỏng thoát ra, chts rắn bị giữ lại giữu 2 bề mặt nén, tách cơ học.
The separation of liquid from a two-phase, solid-liquid system by compression, under conditions that permit liquid to escape; the solid is confined between two compressing surfaces. Also, MECHANICAL EXPRESSION..
expression /xây dựng/
sự thể hiện
expression, presentation
sự biểu diễn
display, expression
sự biểu hiện
expression, representation
sự biểu thị
exhibition, expression, interpretation
sự thể hiện