TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 expression

chiết suất bằng nén khí/ cơ học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự diễn tả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biểu hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biểu thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thể hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biểu diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 expression

 expression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhibition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interpretation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expression /y học/

chiết suất bằng nén khí/ cơ học

 expression /cơ khí & công trình/

sự diễn tả

 expression

sự biểu hiện

 expression /xây dựng/

sự biểu thị

 expression

biểu thức

 expression /điện lạnh/

chiết suất bằng nén khí/ cơ học

 expression /hóa học & vật liệu/

chiết suất bằng nén khí/ cơ học

Việc chiết suất chất lỏng từ hệ thống 2 pha lỏng-rắn bằng nén khí, dưới các điều kiện cho phép chất lỏng thoát ra, chts rắn bị giữ lại giữu 2 bề mặt nén, tách cơ học.

The separation of liquid from a two-phase, solid-liquid system by compression, under conditions that permit liquid to escape; the solid is confined between two compressing surfaces. Also, MECHANICAL EXPRESSION..

 expression /xây dựng/

sự thể hiện

 expression, presentation

sự biểu diễn

 display, expression

sự biểu hiện

 expression, representation

sự biểu thị

 exhibition, expression, interpretation

sự thể hiện