presentation
cách trình bày
presentation /y học/
ngôi thai
demonstration, presentation /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
sự trình diễn
expression, presentation
sự biểu diễn
Minkowski's formulation, presentation
cách trình bày của Minkowski
cinema theater performance hall, presentation
rạp chiếu phim biểu diễn
polar display, exposition, formulation, presentation
sự trình bày cực