TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 presentation

cách trình bày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngôi thai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trình diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biểu diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách trình bày của Minkowski

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rạp chiếu phim biểu diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trình bày cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 presentation

 presentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demonstration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Minkowski's formulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cinema theater performance hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polar display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presentation

cách trình bày

 presentation /y học/

ngôi thai

 demonstration, presentation /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

sự trình diễn

 expression, presentation

sự biểu diễn

Minkowski's formulation, presentation

cách trình bày của Minkowski

cinema theater performance hall, presentation

rạp chiếu phim biểu diễn

polar display, exposition, formulation, presentation

sự trình bày cực