TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichung

phương trình

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cân bằng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

gleichung

Equation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gleichung

Gleichung

 
Metzler Lexikon Philosophie
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pythagoras Eigenschaft

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
gleichung 2.grades

Gleichung 2.Grades

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
gleichung 3.grades

Gleichung 3.Grades

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gleichung

Équation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

propriété de Pythagore

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
gleichung 2.grades

équation du second degré

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
gleichung 3.grades

équation du troisième degré

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quadratische Gleichung

phương trình bậc hai

eine Gleichung mit einer Unbekannten

một phương trình có một ẩn số

eine Gleichung lösen

giải một phương trĩnh.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Gleichung

équation

Gleichung

Gleichung,Pythagoras Eigenschaft

propriété de Pythagore

Gleichung, Pythagoras Eigenschaft

Gleichung 2.Grades

équation du second degré

Gleichung 2.Grades

Gleichung 3.Grades

équation du troisième degré

Gleichung 3.Grades

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichung /die; -, -en/

phương trình;

quadratische Gleichung : phương trình bậc hai eine Gleichung mit einer Unbekannten : một phương trình có một ẩn số eine Gleichung lösen : giải một phương trĩnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichung /f =, -en (toán)/

phương trình; Gleichung ersten Grades phương trình bậc nhát; eine Gleichung aufstellen/auflösen lập/giải một phương trình; Gleichung n -ten Grades: phương trình bậc n.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichung /f/HOÁ, TOÁN, VT&RĐ, VLC_LỎNG/

[EN] equation

[VI] phương trình

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gleichung

[DE] Gleichung

[EN] equation

[FR] Équation

[VI] Phương trình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gleichung

equation

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gleichung

equation

Gleichung

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Gleichung

[DE] Gleichung

[EN] Equation

[VI] phương trình, sự cân bằng

Metzler Lexikon Philosophie

Gleichung

Gleichsetzung zweier Ausdrücke, damit zugleich die Behauptung, dass diese sich auf das gleiche Objekt beziehen. In drei verschiedenen Bedeutungen verwendet. – (1) G. von Werten, z.B. 2+2 = 4; die beiden (konstanten) Ausdrücke beziehen sich auf die gleiche Zahl (wenn auch in verschiedener Weise). – (2) G. als Identität, z.B. (a+b)2 = a2 + 2ab + b2; die beiden Ausdrücke beziehen sich bei allen möglichen Einsetzungen für a und b auf dieselben Werte. – (3) G. als Aufgabe, z.B. x2 – 5x = 6; man hat jene Einsetzungen für die Unbekannte x zu suchen, die daraus Werte-Gleichungen machen (die Wurzeln der G.).

VP