TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equation

phương trình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cân bằng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coi ngang nhau

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bằng nhau

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu thức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương trinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phương trình vi phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
second order linear differential equation

phương trình vi phân tuyến tính cấp 2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

equation

equation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

differential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
second order linear differential equation

second order linear differential equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equation deferential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

differential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

equation

Gleichung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

equation

Équation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equation,differential

phương trình vi phân

second order linear differential equation, equation deferential, equation,differential

phương trình vi phân tuyến tính cấp 2

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichung /f/HOÁ, TOÁN, VT&RĐ, VLC_LỎNG/

[EN] equation

[VI] phương trình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equation

phương trinh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equation

sự cân bằng, phương trình, biểu thức

Từ điển toán học Anh-Việt

equation

phương trình

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

equation

Phương trình, coi ngang nhau, bằng nhau

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

equation

[DE] Gleichung

[EN] equation

[FR] Équation

[VI] Phương trình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gleichung

equation

Từ điển phân tích kinh tế

equation

phương trình

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

equation

phương trình ~ of correlation phương trình s ố tương quan ~ of time phương trình thời gian age ~ phương trình tuổi azimuth ~ phương trình phương vị base ~ phương trình đường đáy central ~ phương trình (điều kiện) trung tâm dip ~ phương trình xác định thế nằm (của mặt phản chiếu) error ~ phương trình sai số indeterminate ~ phương trình vô định, phương trình không xác định linear ~ phương trình tuyến tính normal ~ phương trình chuẩn orthonormal ~ phương trình trực chuẩn total energy ~ phương trình tổng năng tranfer ~ phương trình truyền triangle ~ phương trình (điều kiện) tam giác vaporization ~ phương trình bốc hơi vorticity ~ phương trình độ xoáy wind velocity ~ phương trình vận tốc gió

Lexikon xây dựng Anh-Đức

equation

equation

Gleichung

Tự điển Dầu Khí

equation

o   phương trình

§   colour equation : sự làm đều màu

§   continuity equation : phương trình liên tục

§   observation equation : phương trình quan trắc

§   Schiltnis equation : phương trình Schiltnis (bảng cân đối vật liệu khai thác)

§   Equation of state : phương trình trạng thái

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

equation

phương trình Bất kỳ mệnh đề toán học nào cho biết tính ngang bằng bằng cách đặt dấu táng (=) giữa hai biều thức. Ví dụ, A = lì 1 là phương trình vì nó cho biết rằng blều thúc A bằng bièu thức B + 1. Các phương trình cùng loại được dùng trong các ngôn ngữ lập trình bậc cao đề gán các giá trị cho các biến hoặc ky hiệu - ví dụ, / =1. Mặc dù được viết dưới dạng " phương trình" song những câu lệnh gán như thế không nhất thiết biềù thị các phép toán toán học hợp lệ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Equation

[DE] Gleichung

[EN] Equation

[VI] phương trình, sự cân bằng

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

equation /n/MATH/

equation

phương trình

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

equation

phương trình