TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

differential

hộp vi sai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vi phân

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vi sai

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bộ vi sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chênh lệch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế

sự chênh lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bộ truyền động vi sai

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

khác nhau

 
Tự điển Dầu Khí

sai dị

 
Tự điển Dầu Khí

phân dị

 
Tự điển Dầu Khí

lấy vi phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu vi sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương trình vi phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai biệt

 
Từ điển phân tích kinh tế

hệ số vi phân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vi phân toàn phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu vi sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chẩn đoán phân biệt

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
second order linear differential equation

phương trình vi phân tuyến tính cấp 2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
differential derivative

vi phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đạo hàm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số vi phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

differential

differential

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diagnosis

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
second order linear differential equation

second order linear differential equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equation deferential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

differential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
differential derivative

differential derivative

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

differential coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

differential

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

differential

Ausgleichsgetriebe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Differential

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Differentialgetriebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Differenzial

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausgleischsgetriebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asymmetrisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgleichgetriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
differential derivative

Differential

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

differential

différentielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

différentiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engrenage compensateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mécanisme de différentiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dissymétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

diagnosis,differential

(sự) chẩn đoán phân biệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichgetriebe /nt/CNSX, ÔTÔ/

[EN] differential

[VI] hộp vi sai

Differential /nt/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV, ÔTÔ, C_DẺO, VTHK, CT_MÁY/

[EN] differential

[VI] hộp vi sai, bộ vi sai; sự chênh lệch

Differential /nt/CƠ, NH_ĐỘNG/

[EN] differential

[VI] vi phân

Differentialgetriebe /nt/ÔTÔ/

[EN] differential

[VI] cơ cấu vi sai

Differential /nt/TOÁN/

[EN] differential derivative, differential coefficient, differential

[VI] vi phân, đạo hàm, hệ số vi phân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

differential /IT-TECH,INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Differential

[EN] differential

[FR] différentielle

differential /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausgleischsgetriebe; Differential; Differentialgetriebe

[EN] differential

[FR] différentiel; engrenage compensateur; mécanisme de différentiel

differential /ENG-MECHANICAL/

[DE] asymmetrisch

[EN] differential

[FR] dissymétrique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

differential

sự chênh lệch, vi phân, hệ số vi phân, vi phân toàn phần, hộp vi sai, bộ vi sai

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Differential

vi sai

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausgleichsgetriebe

differential (gear)

Differenzial

differential (gear)

Differenzial

differential

Differenzial

(limited slip) differential

Từ điển phân tích kinh tế

differential

chênh lệch, sai biệt

differential

sai biệt, chênh lệch

differential /toán học/

vi phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

differential

lấy vi phân

differential

bộ vi sai

differential

cấu vi sai

differential

hộp vi sai

equation,differential

phương trình vi phân

second order linear differential equation, equation deferential, equation,differential

phương trình vi phân tuyến tính cấp 2

Tự điển Dầu Khí

differential

[, difə'ren∫əl]

  • danh từ

    o   chênh lệch; khác nhau; sai dị; vi sai

    - Tiền được cộng thêm vào giá dầu vì một số đặc điểm như tỷ lệ lưu huỳnh thấp.

    - Sai khác về áp suất giữa hai bên của chỗ co thắt.

    - Sự chênh lệch giữa hai trị số đo.

    o   vi phân, phân dị

  • tính từ

    o   (thuộc) vi phân

    §   level differential : phân dị cực

    §   differential caliper : kích cỡ khác nhau

    Sai khác về đường kính của một giếng và đường kính của một mũi khoan

    §   differential entrapment : sự tạo bẫy phân dị

    Sự tích tụ của khí tự nhiên, dầu thô và nước muối theo trình tự từ trên xuống dưới Hiện tượng này xảy ra do phân dị tương đối về tỷ trọng của các chất lỏng gây nên

    §   differential expansion : giãn nở vi sai

    Một phương pháp dùng trong nghiên cứu chất lỏng của vỉa chứa

    §   differential liberation : sự giãn áp vi sai

    Khí thoát ra từ dung dịch do sự hạ thấp dần áp suất Hiện tượng này có thể xảy ra trong bể chứa dầu do sản xuất gây nên

    §   differential pen : bút sai dị

    Dụng cụ đánh dấu trên thước đặt ở lỗ hở có tác dụng ghi lại sự chênh lệch áp suất giữa thượng lưu và hạ lưu của dòng chảy, thường đo bằng inch cột nước

    §   differential pressure : áp suất chênh lệch

    Độ sụt áp trên chất lỏng giữa hai điểm khác nhau

    Sai khác giữa cột áp thủy tĩnh của dung dịch khoan và áp suất của thành hệ ở một độ sâu nào đó

    Sai khác giữa áp suất chảy và áp suất tĩnh trong giếng

    §   differential pressure switch : bộ ngắt áp suất vi sai

    Thiết bị đo áp suất đã được đặt mức áp suất định trước Nếu áp suất thây đổi định mức đó thì thiết bị báo động sẽ hoạt động

    §   differential pressure unit : thiết bị đo áp suất vi sai

    Lưu tốc kế gồm một ống hình chữ U trong đó một phần chứa thủy ngân, ở một đầu có ống chia độ dùng để đo chiều cao của thủy ngân, còn khí chảy ở cạnh để hở của ống chữ U

    §   differential separators : bộ tách vi sai

    Thiết bị dùng để giảm áp suất dầu trong giai đoạn tách ly nhằm giảm tới mức nhỏ nhất sự mất mát của các phần tử hiđrocacbon nhẹ

    §   differential SP : SP vi sai

    Đường log giếng tạo nên từ hai phép đo thế tự phát (SP) dùng hai điện cực vốn được dùng làm thế chuẩn của nhau để giảm đến tối thiểu các hiệu ứng mạch SP không bộ lấn

    §   differential temperature log : log nhiệt độ vi sai

    Log nhiệt độ giếng khoan có tác dụng ghi nhiệt độ và građien nhiệt độ trong giếng Log này được dùng để xác định a) khí xâm nhập vào trong giếng, b) chỗ trám xi măng sau ống chống và c) nhiệt độ ở đáy giếng và građien địa nhiệt

    §   differential temperature survey : khảo sát nhiệt độ vi sai

    §   differential thermal analysis : phân tích nhiệt vi sai

    Kỹ thuật dùng để xác định thành phần khoáng vật của một mẫu Mẫu được nung nóng đều với mức độ không đổi, nhiệt độ phân giải khoáng vật được ghi lại để nhận biết khoáng vật

    §   differential vaporization : bay hơi vi sai

    §   differential-pressure flowmeter : lưu tốc kế vi sai

    Một thiết bị dùng để đo tốc độ dòng chảy

    §   differential-pressure sticking : sự dính kết do áp suất vi sai

    Sự dính kết của cần khoan vào vách giếng do sự chênh lệch về áp suất thủy tĩnh của bùn khoan tuần hoàn trong giếng và áp suất của vỉa gây nên

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    differential

    vi sai Trong điện tử học, chuần đối VỚI một loại mạch vổn sử dụng hiệu giữa hai tín hiệu chư không phải hiệu giữa một tín hiệu và điện áp chuằn nào đó.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    differential

    Distinctive.

    Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Ausgleichsgetriebe

    [EN] differential (gear)

    [VI] Bộ truyền động vi sai

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Differential

    Vi sai (so lệch)

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    differential

    hộp vi sai