TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diagnosis

Chẩn đoán

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

sự chẩn đoán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chẩn đoán viết tắt: Dx.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chẩn đoán phân biệt

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

lời chẩn đoán

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự chuẩn đoán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phát hiện sai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chẩn lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chẩn sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

diagnosis

diagnosis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

differential

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

trouble shooting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

analysis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagnostic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

To diagnose

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

diagnosis

Diagnose

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlersuche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Analyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diagnostik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

diagnosis

Diagnostic

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

diagnose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

analyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

To diagnose,diagnosis

Chẩn đoán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diagnosis /y học/

sự chẩn đoán

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Diagnosis

Diagnosis

Chẩn đoán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diagnose /f/M_TÍNH/

[EN] diagnosis

[VI] sự chẩn đoán, sự chẩn lỗi, sự chẩn sai

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

diagnosis

chẩn đoán

Xác định bản chất của bệnh.

Từ điển toán học Anh-Việt

diagnosis

sự chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diagnosis

Chẩn đoán

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

diagnosis

[DE] Diagnose, Diagnostik

[EN] diagnosis

[FR] Diagnostic, diagnostic

[VI] Chẩn đoán, chẩn đoán

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Diagnose

diagnosis

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Diagnosis

Chẩn đoán

Diagnosis

Sự chẩn đoán, lời chẩn đoán

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Diagnosis

Chẩn đoán

The identification of an illness or other problem (see also ‘assessment' ).

Xác định bệnh hoặc vấn đề khác (xem thêm ' đánh giá' ).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagnosis /SCIENCE/

[DE] Diagnose

[EN] diagnosis(pl.:diagnoses)

[FR] diagnose

diagnosis /TECH,BUILDING/

[DE] Diagnose

[EN] diagnosis

[FR] diagnostic

diagnosis

[DE] Diagnose

[EN] diagnosis

[FR] diagnostic

diagnosis,trouble shooting /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Fehlersuche

[EN] diagnosis; trouble shooting

[FR] diagnostic

analysis,diagnosis,diagnostic /SCIENCE/

[DE] Analyse; Diagnose

[EN] analysis; diagnosis; diagnostic

[FR] analyse; diagnostic

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

diagnosis

(sự) chẩn đoán viết tắt: Dx.

diagnosis,differential

(sự) chẩn đoán phân biệt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

diagnosis

chẩn đoán, chẩn lỗi, chẩn sai Quá trình đinh vị và giải thích các lỗi có thề phát hiện trong một thủ tục máy tính hoặc thành phần phần cứng,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

diagnosis

Determination of the distinctive nature of a disease.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Diagnosis

Chẩn đoán

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Diagnose

[EN] diagnosis

[VI] Chẩn đoán

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Diagnosis

[EN] Diagnosis

[VI] Chẩn đoán

[FR] Diagnostic

[VI] Tìm hiểu và đánh giá các nguyên nhân làm xuống cấp (hư hỏng) công trình để tìm biện pháp chẩn trị.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diagnosis

sự chẩn đoán (lói)