TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diagnose

Chẩn đoán

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự chẩn đoán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây hai lá mầm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự chẩn lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chẩn sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép chẩn đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

diagnose

diagnosis

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Diagnostic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagnostics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

analysis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagnostic function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diagnose

Diagnose

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Diagnostik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Analyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlererkennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Testdiagnose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

diagnose

diagnostic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

diagnose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

analyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Diagnose,Diagnostik

[DE] Diagnose, Diagnostik

[EN] diagnosis

[FR] Diagnostic, diagnostic

[VI] Chẩn đoán, chẩn đoán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diagnose /[dia’gno:za], die; -n/

(Med ; Psych ) sự chẩn đoán; phép chẩn đoán;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diagnose /f/M_TÍNH/

[EN] diagnosis

[VI] sự chẩn đoán, sự chẩn lỗi, sự chẩn sai

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Diagnose

diagnosis

Diagnose

diagnostics

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diagnose /SCIENCE/

[DE] Diagnose

[EN] diagnosis(pl.:diagnoses)

[FR] diagnose

Diagnose /TECH,BUILDING/

[DE] Diagnose

[EN] diagnosis

[FR] diagnostic

Diagnose

[DE] Diagnose

[EN] diagnosis

[FR] diagnostic

Analyse,Diagnose /SCIENCE/

[DE] Analyse; Diagnose

[EN] analysis; diagnosis; diagnostic

[FR] analyse; diagnostic

Diagnose,Diagnostik /IT-TECH/

[DE] Diagnose; Diagnostik

[EN] diagnostics

[FR] diagnostic

Diagnose,Diagnostik,Fehlererkennung,Testdiagnose /IT-TECH,TECH/

[DE] Diagnose; Diagnostik; Fehlererkennung; Testdiagnose

[EN] diagnostic function

[FR] diagnostic

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Diagnose

[DE] Diagnose

[EN] Diagnostic

[VI] cây hai lá mầm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Diagnose

[EN] diagnosis

[VI] Chẩn đoán