Anh
diagnosis
diagnostic test
Đức
Diagnose
Fehlersuchprüfprogramm
Pháp
diagnose
exécution d'un programme de diagnostic
diagnose /SCIENCE/
[DE] Diagnose
[EN] diagnosis(pl.:diagnoses)
[FR] diagnose
diagnose,exécution d'un programme de diagnostic /IT-TECH/
[DE] Fehlersuchprüfprogramm
[EN] diagnostic test
[FR] diagnose; exécution d' un programme de diagnostic
diagnose [djagnoz] n. f. 1. T Thuật chuẩn đoán bệnh. 2. SINH Phân định đặc tính của các loài. -Par ext. THỰC Bản mô tả đặc tính các loài.