Việt
phép chẩn đoán
sự chẩn đoán
chẩn đoán học
Anh
đoán diagnostics
Đức
Diagnose
Diagnostik
Das Fahrzeugdiagnose-System verfügt in vielen Fällen über die Möglichkeit der sog. Telediagnose (Ferndiagnose).
Trong nhiều trường hợp, hệ thống chẩn đoán xe cho phép chẩn đoán từ xa.
Diagnose /[dia’gno:za], die; -n/
(Med ; Psych ) sự chẩn đoán; phép chẩn đoán;
Diagnostik /[dia'gnostik], die; - (Med.; Psych.)/
chẩn đoán học; phép chẩn đoán;