TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chẩn đoán

sự chẩn đoán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chẩn đoán

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự dự đoán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chẩn lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chẩn sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép chẩn đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự chẩn đoán

diagnosis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 diagnosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prediction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự chẩn đoán

Diagnose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prognose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diagnose /[dia’gno:za], die; -n/

(Med ; Psych ) sự chẩn đoán; phép chẩn đoán;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prognose /f/TTN_TẠO/

[EN] prediction

[VI] sự chẩn đoán, sự dự đoán

Diagnose /f/M_TÍNH/

[EN] diagnosis

[VI] sự chẩn đoán, sự chẩn lỗi, sự chẩn sai

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Diagnosis

Sự chẩn đoán, lời chẩn đoán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diagnosis /toán & tin/

sự chẩn đoán

diagnosis /y học/

sự chẩn đoán

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diagnosis

sự chẩn đoán (lói)