Việt
cây hai lá mầm
song tử diệp
Anh
dicotyledon
Diagnostic
Đức
Dikotyledon
Diagnose
Dikotyle
Dikotyledone
Dikotyle,Dikotyledone /die; -, -n (Bot.)/
song tử diệp; cây hai lá mầm;
[DE] Diagnose
[EN] Diagnostic
[VI] cây hai lá mầm
[DE] Dikotyledon
[EN] dicotyledon