TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây hai lá mầm

cây hai lá mầm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

song tử diệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cây hai lá mầm

dicotyledon

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Diagnostic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây hai lá mầm

Dikotyledon

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Diagnose

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Dikotyle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dikotyledone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dikotyle,Dikotyledone /die; -, -n (Bot.)/

song tử diệp; cây hai lá mầm;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cây hai lá mầm

[DE] Diagnose

[EN] Diagnostic

[VI] cây hai lá mầm

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây hai lá mầm

[DE] Dikotyledon

[EN] dicotyledon

[VI] cây hai lá mầm