TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dicotyledon

cây hai lá mầm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

dicotyledon

dicotyledon

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

dicotyledon

Dikotyledon

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

dicotyledon

Any plant characterized by fl ower parts in fours and fi ves, net- veined leaves, a cambium, and an embryo with two cotyledons, or two seed leaves.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dicotyledon

[DE] Dikotyledon

[EN] dicotyledon

[VI] cây hai lá mầm