Việt
lấy vi phân
phân hóa
tìm đạo hàm
phana biệt
Anh
differential
differenttiate
Đức
differenzieren
lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt
differenzieren /vt/
1. phân hóa; phân biệt, chia cắt, phân ra, phân chia, phân tích; 2.(toán) lấy vi phân;
differenzieren /(sw. V.; hat)/
(Math ) lấy vi phân;