TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân dị

phân dị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự phân dị

sự phân dị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân dị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phân dị

 differentiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự phân dị

differentiation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

differentiation

sự phân dị, (tác dụng) phân dị, sự phân hoá ascensional ~ sự phân dị dâng lên convectional ~ sự phân dị đối lưu crystallization ~sự phân dị kết tinh gravitative ~ sự phân dị trọng lực magmatic ~ sự phân dị macma mechanical ~ sự phân dị cơ học reaction ~ sự phân dị phản ứng sedimentary ~ sự phân dị trầm tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 differentiation /hóa học & vật liệu/

phân dị