Việt
sai dị
khác nhau
không giông nhau
dị biệt
khác biệt
sai biệt
Đức
unterschiedlich
unterschiedlich /a/
khác nhau, không giông nhau, dị biệt, khác biệt, sai biệt, sai dị; eine - e Ansicht ý kiến đặc biệt.
X. sai biệt.