TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterschiedlich

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giông nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterschiedlich

different

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unterschiedlich

unterschiedlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Zuhörer kann eine Nachricht unterschiedlich auffassen.

Người nghe có thể tiếp nhận cùng một tin tức theo những cách khác nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wirkt der Druck auf unterschiedlich große Flächen, entstehen unterschiedlich große Kräfte.

Khi áp suất tác dụng vào những bề mặt khác nhau sẽ hình thành nhiều lực khác nhau.

Kunststoffe schwinden unterschiedlich (Tabelle 1).

Chất dẻo co rút khác nhau (Bảng 1).

Farbund Glanzmessung an unterschiedlich strukturierten Kunststoffteilen

Đo màu sắc và độ bóng cho các bộ phận chất dẻo có cấu trúc khác nhau

Dabei werden unterschiedlich farbige Oberflächen erzielt.

qua đó đạt được những màu sắc khác nhau trên bề mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterschiedliche Auffassungen

những quan điểm khác biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterschiedlich /(Adj.)/

khác nhau; không giống nhau; dị biệt; khác biệt; sai biệt;

unterschiedliche Auffassungen : những quan điểm khác biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterschiedlich /a/

khác nhau, không giông nhau, dị biệt, khác biệt, sai biệt, sai dị; eine - e Ansicht ý kiến đặc biệt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterschiedlich

different